| 1 |
Phòng khách – Khu sinh hoạt |
|
|
| 1.1 |
Sàn |
Gạch lát nền 600×600 |
Taicerra, Thạch Bàn hoặc tương đương |
| 1.2 |
Tường |
Sơn nước nội thất |
Nippon, Jotun hoặc tương đương |
| 1.3 |
Trần |
Bê tông cốt thép. Riêng khu sinh hoạt ở căn hộ áp mái: trần thạch cao (theo thiết kế). Sơn nước nội thất. |
Nippon, Jotun hoặc tương đương |
| 1.4 |
Cửa chính vào căn hộ |
Cửa gỗ chống cháy. Phụ kiện: khóa điện tử. |
Trung Nam, An Cường hoặc tương đương. Phụ kiện: American Home, Imudex, Kiis hoặc tương đương. |
| 1.5 |
Cửa đi ra ban công – Logia (nếu có) |
Nhôm – kính cường lực và phụ kiện |
CND, Hoàng Gia Việt, Fuji Window hoặc tương đương. Phụ kiện: American Home, Imudex, Kiis hoặc tương đương. |
| 1.6 |
Cửa sổ |
Nhôm – kính cường lực và phụ kiện |
CND, Hoàng Gia Việt, Fuji Window hoặc tương đương. Phụ kiện: American Home, Imudex, Kiis hoặc tương đương. |
| 1.7 |
Thiết bị điện |
Công tắc, ổ cắm. Đèn chiếu sáng. |
Sino-Vanlock hoặc tương đương. Điện Quang, DUHAL hoặc tương đương. |
| 1.8 |
Điều hòa không khí |
Không cung cấp. Chỉ cung cấp đường ống thoát nước ngưng, đường ống dẫn môi chất lạnh, nguồn chờ. |
Sino-Vanlock hoặc tương đương |
| 1.9 |
Điện thoại – Viễn thông |
Cáp, ống, hộp chờ đầu ra truyền hình, điện thoại, internet. |
Sino, Tiến Phát hoặc tương đương |
| 2 |
Khu vực bếp |
|
|
| 2.1 |
Sàn |
Gạch lát nền 600×600 |
Taicerra, Thạch Bàn hoặc tương đương |
| 2.2 |
Bếp |
Mặt bàn bếp: Đá granit. Tủ bếp dưới (không có tủ treo trên). Bếp từ 2 vùng (Nếu có). |
Đá granit đen Campuchia hoặc tương đương. An Cường, Trung Nam hoặc tương đương. Oben hoặc tương đương (Bếp từ). |
| 2.3 |
Tường |
Gạch ốp tường 300×600. Sơn nước nội thất. |
Taicerra, Thạch Bàn hoặc tương đương. Nippon, Jotun hoặc tương đương. |
| 2.4 |
Trần |
Sơn nước nội thất |
Nippon, Jotun hoặc tương đương |
| 2.5 |
Thiết bị điện |
Ổ cắm điện, công tắc điện. Đèn chiếu sáng. Nguồn chờ, ống chờ cho máy hút mùi. Nguồn chờ cho bếp từ. |
Sino-Vanlock hoặc tương đương. Điện Quang, DUHAL hoặc tương đương. |
| 2.6 |
Thiết bị nước |
Chậu rửa chén. Vòi rửa chén. |
Tân Á Đại Thành hoặc tương đương. DT Home, PBS, An Cường hoặc tương đương. |
| 3 |
Phòng ngủ |
|
|
| 3.1 |
Sàn |
Sàn gỗ công nghiệp |
|
| 3.2 |
Tường |
Sơn nước nội thất |
Nippon, Jotun hoặc tương đương |
| 3.3 |
Trần |
Bê tông cốt thép. Riêng phòng ngủ căn hộ áp mái trần thạch cao (theo thiết kế). Sơn nước nội thất. |
Nippon, Jotun hoặc tương đương |
| 3.4 |
Cửa đi phòng ngủ |
Cửa gỗ công nghiệp và phụ kiện. |
Trung Nam, An Cường hoặc tương đương. Phụ kiện: American Home, Imudex, Kiis hoặc tương đương. |
| 3.5 |
Cửa sổ |
Nhôm – kính cường lực và phụ kiện |
CND, Hoàng Gia Việt, Fuji Window hoặc tương đương. Phụ kiện: American Home, Imudex, Kiis hoặc tương đương. |
| 3.6 |
Thiết bị điện |
Công tắc, ổ cắm. Đèn chiếu sáng. |
Sino-Vanlock hoặc tương đương. Điện Quang, DUHAL hoặc tương đương. |
| 3.7 |
Điều hòa không khí |
Không cung cấp. Chỉ cung cấp đường ống thoát nước ngưng, đường ống dẫn môi chất lạnh, nguồn chờ. |
Sino-Vanlock hoặc tương đương |
| 4 |
Phòng vệ sinh |
|
|
| 4.1 |
Sàn |
Gạch lát nền 300×600 |
Taicerra, Thạch Bàn hoặc tương đương |
| 4.2 |
Tường |
Gạch ốp tường 300×600 |
Taicerra, Thạch Bàn hoặc tương đương |
| 4.3 |
Trần |
Thạch cao (theo thiết kế) |
Vạn Phát Hưng, Vĩnh Tường, USG Boral hoặc tương đương |
| 4.4 |
Cửa đi |
Cửa nhôm kính mờ, khóa tay nắm tròn và phụ kiện. |
CND, Hoàng Gia Việt, Fuji Window hoặc tương đương. Phụ kiện: American Home, Imudex, Kiis hoặc tương đương. |
| 4.5 |
Vách kính tắm đứng |
Không cung cấp |
|
| 4.6 |
Thiết bị điện |
Công tắc, ổ cắm. Đèn chiếu sáng. Quạt hút (Áp dụng cho các phòng vệ sinh không có cửa sổ). Nguồn chờ, box chờ, công tắc đèn sưởi. |
Sino-Vanlock hoặc tương đương. Điện Quang, DUHAL hoặc tương đương. |
| 4.7 |
Thiết bị vệ sinh |
Nguồn chờ, box chờ, bình nước nóng gián tiếp. Bàn cầu, Vòi xịt bàn cầu, Lavabo, Vòi lavabo, Bộ xả lavabo, Bộ vòi sen nóng lạnh. |
Ariston slim, Ferroli slim hoặc tương đương (bình nóng lạnh). Inax, American Standard hoặc tương đương (Thiết bị vệ sinh). |
| 4.8 |
Phụ kiện nhà vệ sinh |
Giá kính lavabo, giá để xà phòng, thanh treo khăn, lô giấy vệ sinh. |
Inax, American Standard hoặc tương đương |
| 5 |
Sân phơi |
|
|
| 5.1 |
Sàn |
Gạch lát nền 400×400 |
Taicerra, Thạch Bàn hoặc tương đương |
| 5.2 |
Lam bảo vệ |
Lam bảo vệ bằng sắt sơn màu theo thiết kế. |
Sản xuất trong nước |
| 5.3 |
Cửa đi ra sân phơi |
Nhôm – kính cường lực và phụ kiện |
CND, Hoàng Gia Việt, Fuji Window hoặc tương đương. Phụ kiện: American Home, Imudex, Kiis hoặc tương đương. |
| 5.4 |
Thiết bị điện |
Công tắc, ổ cắm. Đèn chiếu sáng. |
Sino-Vanlock hoặc tương đương. Điện Quang, DUHAL hoặc tương đương. |
| 6 |
Logia phòng khách |
|
|
| 6.1 |
Sàn |
Gạch lát nền 400×400 |
Thạch Bàn, Taicerra hoặc tương đương |
| 6.2 |
Lan can |
Lan can sắt, sơn màu theo thiết kế |
Sản xuất trong nước |
| 6.3 |
Cửa đi ra logia |
Nhôm – kính cường lực và phụ kiện |
CND, Hoàng Gia Việt, Fuji Window hoặc tương đương. Phụ kiện: American Home, Imudex, Kiis hoặc tương đương. |
| 6.4 |
Thiết bị điện |
Đèn chiếu sáng |
Điện Quang, DUHAL hoặc tương đương |